Characters remaining: 500/500
Translation

phóng lãng

Academic
Friendly

Từ "phóng lãng" trong tiếng Việt có nghĩathích tự do, không muốn bị ràng buộc bởi các quy tắc, chuẩn mực đạo đức thông thường. Những người được gọi là "phóng lãng" thường xu hướng tìm kiếm những niềm vui, thú vui mới mẻ, có thể những hoạt động giải trí hoặc ăn chơi không quá quan tâm đến những quy tắc xã hội.

dụ sử dụng từ "phóng lãng":
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy người phóng lãng, thích đi du lịch khám phá những nơi mới không cần lo lắng về công việc."
  2. Câu nâng cao: "Lối sống phóng lãng của ấy khiến cho mọi người xung quanh cảm thấy bất an, nhưng ấy lại cho rằng đó cách để sống thật sự tự do."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phóng: có nghĩamở rộng, không bị hạn chế.
  • Lãng: có nghĩalãng phí, không chú tâm vào điều đó cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tự do: có nghĩakhông bị ràng buộc, có thể làm những mình muốn.
  • Buông thả: có nghĩasống không kỷ luật, không kiểm soát bản thân, có thể gần nghĩa với "phóng lãng" trong một số ngữ cảnh.
  • Liều lĩnh: có thể sử dụng để chỉ những hành động táo bạo, không sợ hãi, nhưng không nhất thiết phải mang tính tiêu cực như "phóng lãng".
Ngữ cảnh sử dụng:
  • Tích cực: Trong một số trường hợp, lối sống phóng lãng có thể được coi một cách để tận hưởng cuộc sống, như trong câu chuyện về một người nghệ sĩ sống tự do sáng tạo.
  • Tiêu cực: Trong các ngữ cảnh khác, "phóng lãng" có thể mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu trách nhiệm hoặc sa đọa, như khi nói về những người chỉ chăm chăm vào thú vui quên đi nghĩa vụ của bản thân.
  1. Thích tự do, chỉ muốn vượt ra ngoài khuôn khổ của đạo đức thông thường: Con người phóng lãng hay, hay tìm thú ăn chơi.

Comments and discussion on the word "phóng lãng"